Characters remaining: 500/500
Translation

ngầy

Academic
Friendly

Từ "ngầy" trong tiếng Việt có nghĩaquấy rầy, làm phiền nhiễu. Khi ai đó "ngầy" người khác, có nghĩahọ làm cho người đó cảm thấy khó chịu, bực mình sự xuất hiện hoặc hành động của họ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy cứ ngầy tôi suốt ngày, làm tôi không thể tập trung làm việc."

    • đây, "ngầy" chỉ việc ấy liên tục làm phiền khiến người nói không thể làm việc.
  2. Câu nâng cao: "Thỉnh thoảng, bạn đến thăm vui, nhưng nếu họ cứ ngầy tôi mỗi ngày thì thật khó chịu."

    • Trong dụ này, ý nói rằng sự thăm viếng thường xuyên có thể trở thành phiền phức.
Phân biệt các biến thể:
  • Ngầy ngậy: Không phải một biến thể của "ngầy", một từ khác, thường chỉ về sự béo tốt, nhưng có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự.
  • Ngầy ngà: Cũng không phải biến thể nhưng có thể liên quan đến trạng thái say xỉn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quấy rầy: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc làm phiền người khác.
  • Làm phiền: Làm cho người khác cảm thấy không thoải mái hoặc không thể tập trung.
Các nghĩa khác:
  • Từ "ngầy" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh làm phiền. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương, có thể mang nghĩa hơi khác, nhưng vẫn giữ nguyên tinh thần làm phiền.
Kết luận:

Từ "ngầy" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm giác khó chịu do bị quấy rầy.

  1. đg. Quấy rầy, làm phiền nhiễu: Bực mình ông bạn cứ đến ngầy.

Comments and discussion on the word "ngầy"