Characters remaining: 500/500
Translation

ngụy

Academic
Friendly

Từ "ngụy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ sự giả dối, không chân thật, hoặc để ám chỉ đến những người hoặc lực lượng chống lại chính quyền hợp pháp. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ.

1. Nghĩa chính của từ "ngụy"
  • Giải thích: Trong bối cảnh lịch sử, "ngụy" thường được dùng để chỉ những người hoặc lực lượng hành động chống lại chính phủ, thường trong các cuộc chiến tranh hoặc cách mạng.
  • dụ: "Lính ngụy" thuật ngữ để chỉ những quân lính không thuộc chính quyền chính thức, thường được xem kẻ thù trong cuộc nội chiến.
2. Các biến thể cách sử dụng khác
  • Ngụy quân: Thường chỉ lực lượng quân sự không chính thống, dụ như các nhóm quân đội được thành lập không theo quy định của chính phủ.
  • Ngụy quyền: Chỉ chính quyền không hợp pháp, không được công nhận hoặc bị coi không chính thống.
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Giả" (giả mạo, không thật), "mạo danh" (để chỉ việc tự nhận mình ai đó không đúng sự thật).
  • Từ đồng nghĩa: "Dối trá" (có nghĩanói dối, không thật), "lừa đảo" (hành vi lừa dối người khác).
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học: Từ "ngụy" có thể được sử dụng để diễn tả các nhân vật tính cách giả dối hoặc không chân thành. dụ: "Nhân vật trong tiểu thuyết này một kẻ ngụy trá, luôn che giấu bản chất thật của mình."
  • Trong các cuộc thảo luận chính trị: Có thể dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức hành động chống lại chính quyền, nhưng cần tránh dùng một cách thiếu tôn trọng.
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "ngụy," người học cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực nhạy cảm trong nhiều tình huống.

  1. I. d. 1. Kẻ chống chính quyền hợp pháp: Lính ngụy. 2. "Ngụy quân" nói tắt: Cải tạo tề ngụy. II. t. Giả dối: Phép ngụy.

Comments and discussion on the word "ngụy"