Characters remaining: 500/500
Translation

ngụ

Academic
Friendly

Từ "ngụ" trong tiếng Việt có nghĩa là "sống" hoặc "ở" tại một địa điểm nào đó. Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng.

Định nghĩa:
  1. Ngụ: Sống hoặc trú tạm thời tại một nơi nào đó.
dụ sử dụng:
  • Câu hỏi: "Hiện nay anh ngụ tại đâu?" (Bạn đang sốngđâu?)
  • Câu khẳng định: "Tôi phải tạm ngụ nhà một người cháu." (Tôi phảitạm nhà cháu của tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức hoặc khi viết thư, bạn có thể sử dụng "ngụ" để diễn tả nơi trú của mình hoặc của người khác trong một cách trang trọng hơn. dụ: "Ông Nguyễn Văn A hiện ngụ tại thành phố Hồ Chí Minh."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "ngụ" không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể gặp từ "trú" cũng có nghĩa tương tự, nhưng "trú" có thể mang nghĩalại nơi nào đó trong một thời gian dài hơn hoặc ý nghĩa an toàn hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trú: Cũng có nghĩasống hoặctạm, nhưng thường mang nghĩa an toàn hơn.
  • trú: từ mang nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức hơn.
Từ liên quan:
  • Người ngụ: Người đang sống tại một nơi nào đó.
  • Nơi ngụ: Địa điểm một người sống hoặc trú.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ngụ," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với mức độ trang trọng của câu nói hoặc văn bản.

  1. đgt, trgt ở đậu: Hiện nay anh ngụ tại đâu?; Phải tạmngụ nhà một người cháu.

Comments and discussion on the word "ngụ"