Từ "ngù" trong tiếng Việt có một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "ngù":
Ngù (danh từ): Là phần tua hoặc chóp ở một số vật, thường có hình dạng rủ xuống, như:
Ngù (danh từ): Cũng có thể chỉ chốt bằng gỗ hoặc bằng sừng, được đóng lên mặt guốc (một loại dép truyền thống) thay cho quai, giúp kẹp ngón chân cái và ngón chân thứ hai vào trong guốc để đi lại dễ dàng hơn.
Sử dụng trong ngữ cảnh giáo có ngù:
Sử dụng trong ngữ cảnh ngù vai áo:
Sử dụng trong ngữ cảnh guốc: