Characters remaining: 500/500
Translation

ngấy

Academic
Friendly

Từ "ngấy" trong tiếng Việt có nghĩa chính cảm giác chán chê, không muốn tiếp tục một điều đó đã quá quen thuộc hoặc nhiều chất béo, mỡ. Từ này thường được dùng trong hai bối cảnh chính:

Biến thể cách sử dụng
  • Cách dùng nâng cao: Trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng từ "ngấy" để thể hiện sự chán ghét một cách sâu sắc hơn. dụ:

    • "Những cuộc họp nhàm chán khiến tôi ngấy đến mức không còn muốn tham gia nữa."
  • Cách phân biệt: "Ngấy" không chỉ có nghĩachán còn có thể dùng để mô tả cảm giác bị quá tải hoặc bị áp lực. Chẳng hạn:

    • "Ngấy với công việc này" có thể hiểu bạn cảm thấy mệt mỏi không còn hứng thú với công việc đó nữa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Ngán" cũng có nghĩa tương tự như "ngấy", nhưng "ngán" thường được dùng trong ngữ cảnh về thức ăn nhiều hơn. dụ:

    • "Tôi ngán món này rồi." (Cảm giác không muốn ăn nữa đã ăn nhiều lần.)
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến "chán", "ngán ngẩm". dụ:

    • "Tôi chán món ăn này rồi." (Cảm giác không còn muốn ăn món đó đã quá quen thuộc.)
Kết luận

Từ "ngấy" một từ đa nghĩa, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hiểu sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng Việt.

  1. t. 1. Chán nhiều mỡ, sợ mỡ: Ngấy thịt mỡ. 2. Chán ghét đã quá quen: Xem hát mãi, ngấy lắm rồi. Ngấy đến mang tai. Chán đến cực độ: Suốt một tuần ăn thịt mỡ, ngấy đến mang tai.

Comments and discussion on the word "ngấy"