Characters remaining: 500/500
Translation

ngầu

Academic
Friendly

Từ "ngầu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Ngầu (phát âm: /ŋàu/) được hiểu một trạng thái, cảm xúc hay phong cách thể hiện sự nổi bật, ấn tượng, hoặc cá tính trong một số ngữ cảnh.
2. Nghĩa cách sử dụng
  • Nghĩa thông thường: Trong một ngữ cảnh đơn giản, "ngầu" có thể miêu tả một cái đó có vẻ mạnh mẽ, cá tính, hoặc ấn tượng. dụ:

    • "Cái xe máy của anh ấy rất ngầu." (Chiếc xe máy trông rất đẹp nổi bật)
  • Nghĩa trong văn học hoặc nghệ thuật: "Ngầu" có thể dùng để miêu tả một tác phẩm nghệ thuật, một phong cách sống, hoặc một cá nhân nét đặc sắc, khác biệt.

    • "Bức tranh này thật ngầu, tôi rất thích cách nghệ sĩ thể hiện."
  • Nghĩa trong ngữ cảnh khác: "Ngầu" cũng có thể được sử dụng để chỉ một tình huống căng thẳng hoặc kịch tính.

    • "Trận đấu tối qua thật ngầu, các cầu thủ đã thi đấu hết mình."
3. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể của từ: Có thể sử dụng "ngầu ngầu" để nhấn mạnh hơn về sự mạnh mẽ hoặc phức tạp của một tình huống.

    • "Cảnh vậtđây thật ngầu ngầu, nhiều màu sắc sự sống."
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa với "ngầu" như "ấn tượng", "mạnh mẽ", "độc đáo". dụ:

    • "Chiếc áo này rất ấn tượng." (Nghĩa gần giống với "ngầu")
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong giao tiếp hàng ngày, "ngầu" có thể được dùng để khen ngợi ai đó hoặc một thứ đó bạn cảm thấy tốt hoặc đặc biệt.
    • " ấy thật ngầu khi trình diễn trên sân khấu!"
5. Từ gần giống khác
  • Gần giống: "Chất" cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh tương tự, mang nghĩa là phong cách, cá tính.

    • "Anh ấy rất chất với bộ đồ này."
  • Khác: "Đục ngầu" (một nghĩa khác của từ "ngầu") khi nói về nước hoặc chất lỏng không trong suốt, nhiều vẩn đục.

    • "Nước sông hôm nay đục ngầu, không thể tắm được."
Kết luận

Từ "ngầu" rất đa nghĩa có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện sự ấn tượng, cá tính, hoặc sức mạnh.

  1. ph. Cg. Ngầu ngầu. Nói đục nhiều, nhiều vẩn: Nước sông đục ngầu.

Comments and discussion on the word "ngầu"