Characters remaining: 500/500
Translation

ngạt

Academic
Friendly

Từ "ngạt" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác khó thở hoặc không thở được. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng cơ thể không nhận đủ oxi, gây ra cảm giác khó chịu, thậm chí có thể dẫn đến nguy hiểm.

Định nghĩa:
  • Ngạt (động từ): Cảm giác không thể thở được hoặc thở khó khăn do không đủ không khí, có thể do nhiều nguyên nhân như khói, nước, hoặc không khí ô nhiễm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi vào phòng kín nhiều khói, tôi cảm thấy ngạt thở."
    • "Trẻ em có thể bị ngạt khi chơi gần các vật dụng nguy hiểm."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong tình huống cháy nổ, rất nhiều người bị ngạt do hít phải khói độc."
    • "Người bơi lội cần phải chú ý đến nguy cơ ngạt khidưới nước quá lâu."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Ngạt thở: Thường được sử dụng để chỉ trạng thái không thể thở được, có thể dùng cả trong ngữ cảnh thực tế hay ẩn dụ.

    • dụ: "Cảm giác ngạt thở khi phải đối diện với áp lực công việc."
  • Ngạt nước: Khi một người bị ngâm trong nước không thể thở.

    • dụ: "Người bơi lội cần học cách cứu người khi bị ngạt nước."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khó thở: Cũng chỉ tình trạng không thể thở dễ dàng, nhưng có thể không nguy hiểm như "ngạt".

    • dụ: "Khi bị cảm lạnh, tôi thường cảm thấy khó thở."
  • Ngột ngạt: Cảm giác bị chèn ép, không thoải mái, thường liên quan đến không khí.

    • dụ: "Trong những ngày nóng bức, không khí trong phòng rất ngột ngạt."
Liên quan:
  • Ô nhiễm không khí: Một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng ngạt.
  • Sự cố trong bơi lội: Nguy cơ bị ngạt có thể xảy ra khi không biết bơi hoặc không kỹ năng cứu hộ.
  1. tt, trgt cảm giác khó thở hoặc không thở được: Các bạn tôi chết ngạt thở (-hoài).

Comments and discussion on the word "ngạt"