Characters remaining: 500/500
Translation

nẫy

Academic
Friendly

Từ "nẫy" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn trong quá khứ, có nghĩa là "lúc nãy" hoặc "ban nãy". Từ này thường được dùng để nói về một sự việc đã xảy ra ngay trước đó, không lâu lắm.

Định nghĩa:
  • Nẫy (lúc nẫy; ban nẫy): khoảng thời gian rất gần trong quá khứ, thường chỉ vài phút hoặc vài giờ trước khi đang nói.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Nãy tôi thấy một con mèo đi qua đường." (Có nghĩa là: Vừa rồi, tôi đã thấy một con mèo đi qua đường.)
    • "Tôi đã ăn trưa nẫy." (Có nghĩa là: Tôi đã ăn trưa cách đây không lâu.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nẫy tôi nghe một bài hát rất hay." (Có nghĩa là: Vừa rồi, tôi đã nghe một bài hát rất hay.)
    • "Ban nẫy, chúng ta đã thảo luận về kế hoạch cho buổi tiệc." (Có nghĩa là: Trước đó không lâu, chúng ta đã nói về kế hoạch cho buổi tiệc.)
Phân biệt liên quan:
  • Biến thể: "nãy" "ban nẫy" đều có nghĩa tương tự với "nẫy", nhưng "nãy" thường được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Từ gần giống: "vừa", "mới", "trước đó" cũng có thể diễn tả những khoảng thời gian ngắn trong quá khứ.
  • Từ đồng nghĩa: "vừa rồi", "một hồi trước" cũng có thể sử dụng với nghĩa gần giống.
Lưu ý:
  • "Nẫy" thường không được sử dụng trong văn viết trang trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc nói về các sự kiện hoặc hoạt động đã diễn ra gần đây.
  1. t. X. Nãy: Lúc nẫy; Ban nẫy.

Comments and discussion on the word "nẫy"