Characters remaining: 500/500
Translation

mệt

Academic
Friendly

Từ "mệt" trong tiếng Việt thường được dùng để diễn tả cảm giác khó chịu, kiệt sức hoặc không còn sức lực. Dưới đây các cách sử dụng của từ "mệt" kèm theo dụ phân tích chi tiết.

Định nghĩa:
  1. Cảm giác khó chịu trong cơ thể sức lực bị tiêu hao quá mức: Khi bạn làm việc hoặc hoạt động quá nhiều, cơ thể sẽ cảm thấy không còn sức lực.

    • dụ: "Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy rất mệt." (Câu này diễn tả cảm giác mệt mỏi sau khi đã làm việc chăm chỉ.)
  2. Không được khoẻ: Từ "mệt" cũng có thể chỉ tình trạng sức khỏe không tốt, có thể do bệnh tật hoặc lý do khác.

    • dụ: "Cụ tôi bị cảm nên vẫn còn mệt." (Ở đây, "mệt" chỉ ra rằng cụ không khỏe cần thời gian để hồi phục.)
  3. Còn phải cố gắng hơn nữa; còn mất nhiều thời gian nữa: Khi nói "còn mệt", ý muốn nói rằng cần phải nỗ lực thêm để hoàn thành một việc nào đó.

    • dụ: "Bài tập này còn mệt mới xong." (Câu này hàm ý rằng bài tập sẽ cần nhiều thời gian công sức để hoàn thành.)
Các cách sử dụng:
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt hơn bình thường, có thể do căng thẳng tinh thần hay thể chất.

    • dụ: "Tôi cảm thấy mệt mỏi sau khi học bài cả ngày."
  • Mệt mệt: Một cách nói nhẹ nhàng hơn, thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

    • dụ: "Hôm nay mệt mệt, chắc tôi sẽ nghỉ sớm."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Kiệt sức: Diễn tả trạng thái mệt mỏi đến mức không còn sức lực nữa.

    • dụ: "Sau khi chạy marathon, tôi cảm thấy kiệt sức."
  • Chán: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng trong một số ngữ cảnh, "chán" có thể biểu thị sự mệt mỏi về tinh thần.

    • dụ: "Tôi cảm thấy chán khi phải xem phim dài."
Lưu ý:
  • "Mệt" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "mệt mỏi", "mệt nhọc".
  • "Mệt" có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cảm giác cá nhân cho đến tình trạng sức khỏe, hoặc dùng trong ngữ cảnh công việc.
  1. tt 1. cảm giác khó chịu trong cơ thể sức lực bị tiêu hao quá mức: Đi bộ xa nên rất mệt. 2. Không được khoẻ: Cụ tôi còn mệt. 3. Còn phải cố gắng hơn nữa; Còn mất nhiều thời gian nữa: Còn mệt mới hoàn thành việc ấy.

Comments and discussion on the word "mệt"