Characters remaining: 500/500
Translation

mít

Academic
Friendly

Từ "mít" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây phần giải thích chi tiết cho từng nghĩa:

1. Nghĩa đầu tiên: Loài cây quả mít
  • Định nghĩa: Mít một loại cây ăn quả thuộc họ dâu tằm. Cây mít thân gỗ lớn, nhựa mủ, quả mít kích thước lớn, hình dáng giống như quả bóng, bề mặt nhiều gai bên trong chứa nhiều múi. Quả mít vị ngọt, thơm rất được yêu thích trong ẩm thực Việt Nam.

  • dụ sử dụng:

    • "Mít một loại trái cây phổ biến ở Việt Nam."
    • "Tôi thích ăn mít chín, ngọt thơm."
    • "Trong mùa , nhiều người bán mít ở ven đường."
  • Biến thể của từ:

    • "Mít non": mít chưa chín, thường được dùng để chế biến món ăn như nấu canh hoặc xào.
    • "Mít ": loại mít múi to, chất lượng cao.
  • Từ liên quan:

    • "Mít ": loại mít vị béo thơm, được ưa chuộng.
    • "Mít thái": loại mít được trồngThái Lan, múi lớn hương vị đặc biệt.
2. Nghĩa thứ hai: Ngu tối, không biết
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "mít" được dùng để chỉ người ngu ngốc, không hiểu biết hoặc không kiến thức. Câu thành ngữ "hỏi đâu mít đấy" có nghĩahỏi người nào đó không kiến thức, họ sẽ trả lời sai hoặc không thông tin chính xác.

  • dụ sử dụng:

    • "Đừng hỏi anh ấy, anh ấy chỉ một người mít thôi."
    • " ấy không biết về lịch sử, thật mít."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong giao tiếp, bạn có thể dùng "mít" để chỉ trích hoặc châm biếm một cách nhẹ nhàng, dụ: "Cậu đừng mít như vậy, hãy tìm hiểu thêm nhé."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ngốc": Cũng chỉ người không thông minh hoặc không hiểu biết.
    • "Ngớ ngẩn": Chỉ sự ngu dốt hoặc hành động không thông minh.
  • Từ gần giống:

    • "": Thường chỉ việc không biết về một lĩnh vực nào đó.
    • "Khờ": Chỉ sự ngây thơ, không hiểu biết nhiều.
Kết luận:

Từ "mít" rất thú vị vừa chỉ một loại trái cây ngon miệng, vừa có nghĩa chỉ người ngu dốt. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

  1. d. Loài cây cùng họ với dâu tằm, thân nhựa mủ, quả kép lớn gai chứa nhiều múi, vị ngọt thơm.
  2. t. Ngu tối, không biết cả (thtục): Hỏi đâu mít đấy.

Comments and discussion on the word "mít"