Từ "mít" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từng nghĩa:
Định nghĩa: Mít là một loại cây ăn quả thuộc họ dâu tằm. Cây mít có thân gỗ lớn, có nhựa mủ, và quả mít có kích thước lớn, hình dáng giống như quả bóng, bề mặt có nhiều gai và bên trong chứa nhiều múi. Quả mít có vị ngọt, thơm và rất được yêu thích trong ẩm thực Việt Nam.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ liên quan:
Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "mít" được dùng để chỉ người ngu ngốc, không hiểu biết hoặc không có kiến thức. Câu thành ngữ "hỏi đâu mít đấy" có nghĩa là hỏi người nào đó mà không có kiến thức, họ sẽ trả lời sai hoặc không có thông tin chính xác.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Từ "mít" rất thú vị vì nó vừa chỉ một loại trái cây ngon miệng, vừa có nghĩa chỉ người ngu dốt. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.