Characters remaining: 500/500
Translation

mét

Academic
Friendly

Từ "mét" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa các ý nghĩa:

a. Đơn vị đo độ dài: - "Mét" một đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường quốc tế (SI). được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật. - dụ: "Chiều dài của phòng này 5 mét." (Tức là phòng này dài 5 đơn vị mét).

2. Cách sử dụng biến thể:

a. Sử dụng trong đo lường: - "Mét" thường đi kèm với các số lượng để chỉ độ dài, dụ: "3 mét," "10 mét,"... - dụ: "Tôi cần mua 2 mét vải để may áo."

3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "cm" (centimét), "km" (kilômét).
  • Từ đồng nghĩa trong nghĩa mô tả trạng thái: "nhợt nhạt," "tái," "mặt xanh như tàu lá."
4. Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Trong toán học hoặc khoa học, "mét" có thể được kết hợp với các đơn vị khác như "mét vuông" (đo diện tích) hoặc "mét khối" (đo thể tích).
    • dụ: "Diện tích của khu vườn này 100 mét vuông."
5. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mét," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.

  1. 1 d. (ph.). Tre thân thẳng, mỏng mình.
  2. 2 d. Đơn vị cơ bản đo độ dài. Một mét vải.
  3. 3 t. (Nước da) nhợt nhạt, đến mức như không còn chút máu. Mặt mét không còn hột máu. Sợ tái mét mặt.

Comments and discussion on the word "mét"