Characters remaining: 500/500
Translation

mót

Academic
Friendly

Từ "mót" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, chủ yếu được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "mót" cách sử dụng của .

1. Nghĩa đầu tiên: Cảm thấy buồn đái hoặc ỉa

Định nghĩa: Khi một người cảm thấy cần đi vệ sinh, không thể nén được, họ có thể dùng từ "mót". Đây nghĩa khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

2. Nghĩa thứ hai: Nhặt nhạnh các thứ rơi vãi, bỏ sót

Định nghĩa: Từ "mót" cũng được sử dụng để chỉ hành động nhặt nhạnh những thứ bị bỏ sót hoặc rơi vãi, thường các nông sản như khoai, lúa.

3. Các biến thể từ liên quan

Biến thể: Từ "mót" có thể được sử dụngdạng khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa.

4. Từ đồng nghĩa từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa: - "Lượm": có nghĩanhặt, thu thập những thứ rơi vãi giống như "mót".

5. Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "mót", bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc diễn đạt phức tạp hơn. dụ: - "Mót lúa" có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học để thể hiện sự cần cù, chịu khó của người nông dân. - "Mót đái" có thể diễn đạt cảm xúc cấp bách, khẩn trương của một người trong tình huống không thể chịu đựng nổi.

Kết luận

Từ "mót" trong tiếng Việt có nghĩa khá phong phú được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 đgt. Cảm thấy buồn đái hoặc ỉa, không thể nén chịu nổi: cháu mót đái.
  2. 2 đgt. Nhặt nhạnh các thứ rơi vãi, bỏ sót: mót khoai, mót lúa Muốn ăn cơm ngon, lấy con nhà đi mót, muốn ăn canh ngọt, lấy con nhà bắt cua (tng.).

Comments and discussion on the word "mót"