Characters remaining: 500/500
Translation

mút

Academic
Friendly

Từ "mút" trong tiếng Việt có nghĩa chính "hút vào bằng môi lưỡi". Đây một hành động chúng ta thường làm với những đồ vật mềm, vị ngọt, như kẹo, hoặc khi ăn thức ăn dạng lỏng.

Các nghĩa của từ "mút":
  1. Mút kẹo: Hành động dùng môi lưỡi để hút hoặc làm tan kẹo trong miệng. dụ: " đang mút viên kẹo dâu rất thích thú."
  2. Mút nước: Hành động hút nước từ một vật nào đó, như ống hút. dụ: " ấy mút nước từ chai bằng ống hút."
  3. Đầu mút: Phần cuối của một vật, nơi thường hay được mút hoặc chạm vào. dụ: "Đầu mút của cây bút bi thường nơi mực ra."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Mút có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như khi mô tả hành động ăn uống, hoặc thậm chí trong ngữ cảnh tượng trưng. dụ: "Anh ấy mút từng giọt nước trong ly, không để lại cả."
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Hút: Cũng có nghĩalấy một cái đó vào trong miệng hoặc vào một không gian khác. dụ: "Hút thuốc" hay "hút nước".
  • Liếm: Hành động dùng lưỡi chạm vào bề mặt của một đồ vật. Có thể liên quan đến việc thưởng thức đồ ăn, nhưng không giống như "mút" "liếm" không có nghĩahút vào.
Lưu ý về cách sử dụng:
  • "Mút" thường được dùng với các đồ ngọt hoặc lỏng, trong khi "liếm" có thể áp dụng cho nhiều loại đồ vật hơn.
  • "Mút" thường mang tính chất nhẹ nhàng thư giãn, trong khi "hút" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
  1. Hút vào bằng môi lưỡi: Mút kẹo.
  2. d. X. Đầu mút.

Comments and discussion on the word "mút"