Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

móng

Academic
Friendly

Từ "móng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Móng" trong nghĩa chỉ phần cơ thể có thể liên quan đến "nail" trong tiếng Anh.
    • "Móng" trong nghĩa đồ dùng có thể liên quan đến "shovel" hay "spade".
  • Từ đồng nghĩa:

    • Trong một số ngữ cảnh, "móng" có thể được thay thế bằng từ "móng guốc" khi nói về phần dưới của chân động vật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "móng" trong các câu phức tạp hơn để diễn đạt ý nghĩa cụ thể.
  1. d. Phần rắn như chất sừngđầu ngón chân, hay ngón tay: Móng chân; Móng lợn.
  2. d. 1. Đường hào chân tường xâytrong. 2. Chân tườngdưới mặt đất, xây trong đường hào nói trên.
  3. d. Đồ dùng làm bằng gộc tre hay bằng sắt, mũi cong, dùng để xúc: Móng xúc phân.
  4. d. Loài cây nhỏ, nhựa đỏ, hay dùng để nhuộm móng chân móng tay vào dịp tết Đoan ngọ, theo tục cổ.

Comments and discussion on the word "móng"