Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mèng

Academic
Friendly

Từ "mèng" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả sự tồi tệ, xấu xí hoặc không đạt yêu cầu về chất lượng. Đây một từ lóng hoặc từ địa phương, thường mang tính hài hước hoặc châm biếm.

Định nghĩa:
  • Mèng: Từ này được dùng để chỉ những thứ chất lượng kém, không đẹp hoặc không tốt. dụ, khi bạn thấy một đôi giày kỹ, rách nát, bạn có thể nói: "Đôi giày này mèng quá!"
dụ sử dụng:
  1. Hàng hóa: "Chiếc điện thoại này mèng quá, không còn sử dụng được nữa."
  2. Về ngoại hình: "Bộ đồ này nhìn mèng, không hợp với bạn chút nào."
  3. Chất lượng món ăn: "Món ăn này nấu mèng quá, không ngon như lần trước."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số hoàn cảnh, "mèng" có thể được dùng để thể hiện sự thất vọng hoặc châm biếm. dụ: "Dự báo thời tiết hôm nay lại mèng, chẳng ai tin nữa."
  • Có thể kết hợp với các từ khác để nhấn mạnh hơn, như "thật mèng", "quá mèng".
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "mèng" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa là kém chất lượng.
  • Từ gần giống: Một số từ có thể gần nghĩa với "mèng" như "tệ", "xấu", "kém".
Từ đồng nghĩa:
  • Tệ: "Bộ phim này tệ quá, không đáng xem."
  • Xấu: "Bức tranh này xấu quá, không giá trị nghệ thuật."
Chú ý:
  • "Mèng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, vậy cần lưu ý khi dùng trong các tình huống trang trọng.
  • Hãy cẩn thận không sử dụng từ này để chỉ những người khác, có thể gây tổn thương hoặc xúc phạm.
Kết luận:

Từ "mèng" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự châm biếm đánh giá tiêu cực về một vật phẩm hoặc tình huống nào đó.

  1. t. Tồi quá, xấu quá (thtục): Đôi giày mèng.

Comments and discussion on the word "mèng"