Characters remaining: 500/500
Translation

mòng

Academic
Friendly

Từ "mòng" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Các biến thể từ liên quan:
  • Mòng mòng (n): Một từ nhấn mạnh hơn, có thể được hiểu rất mong chờ hoặc chờ đợi một cách sốt ruột.

    • dụ: "Tôi mòng mòng đợi tin tức về chuyến đi."
  • Mong (v): Từ này có nghĩa gần giống với "mòng" ở nghĩa chờ đợi, nhưng thường mang tính chất cá nhân hơn.

    • dụ: "Tôi mong bạn sẽ đến dự tiệc."
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Chờ: Nghĩa là đợi ai đó hoặc điều đó, nhưng không mang tính chất sốt ruột như "mòng".
    • dụ: "Tôi chờ bạnquán cà phê."
  • Trông: Cũng có nghĩanhìn về phía nào đó để thấy ai hoặc điều , nhưng không nhất thiết đang chờ đợi.
    • dụ: "Tôi trông thấy một chiếc xe lạ đỗngoài."
Kết luận:

Từ "mòng" trong tiếng Việt rất đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh hiểu lầm.

  1. Loài chim trời thuộc loại vịt, đi ăn từng đàn.
  2. d. Loài ruồi to hay đốt trâu .
  3. đg. Trông ngóng: Mòng tin.

Comments and discussion on the word "mòng"