Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ cụ thể.

1. Nghĩa đầu tiên: "" một loại chất béo

Định nghĩa: "" ở đây được hiểu một loại chất béo được làm từ sữa. thường được sử dụng trong nấu ăn, làm bánh hoặc phết lên bánh mì.

2. Nghĩa thứ hai: "" vỏ hộp sữa dùng để đong gạo

Định nghĩa: "" ở đây chỉ đến một loại vật dụng, thường vỏ hộp sữa, dùng để đo lượng gạo.

3. Nghĩa thứ ba: "" dùng để chỉ trạng thái không xúc động

Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "" được dùng để mô tả một người không cảm xúc, không tha thiết hay không quan tâm đến sự việc xung quanh.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "" (chất béo) có thể liên quan đến từ "dầu" nhưng khác nhaunguồn gốc ( từ sữa, dầu từ thực vật).
  • Từ đồng nghĩa: Trong trường hợp nghĩa thứ ba, từ "thản nhiên" có thể coi từ đồng nghĩa khi nói về trạng thái không xúc động.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, có thể nghe thấy câu " như không" để chỉ một người hoàn toàn không quan tâm đến sự việc đó.
  • Cách sử dụng "" trong ẩm thực có thể được nâng cao bằng cách nói về các món ăn cụ thể như "bánh ", " điệp nướng ",...
Tóm lại:

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  1. 1 dt. (Pháp: beurre) Chất béo lấy từ sữa ra: Phết vào bánh mì.
  2. 2 dt. Vỏ hộp sữa dùng để đong gạo: Chờ gạo chẩn như mong mẹ về (-mỡ).
  3. 3 trgt. Không xúc động; Không tha thiết: Mọi người cười đùa, anh ấy cứ tỉnh .

Comments and discussion on the word "bơ"