Characters remaining: 500/500
Translation

mémé

Academic
Friendly

Từ "mémé" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngôn ngữ của trẻ em mang nghĩa là "" ( của bạn, bà ngoại). Đâymột cách thân mật gần gũi để gọi , thường được sử dụng bởi trẻ em hoặc trong các tình huống thân mật.

Giải thích
  1. Định nghĩa: "Mémé" là từ chỉ , thường được sử dụng để chỉ bà ngoại hoặc của một người nào đó. Từ này mang tính chất thân mật gần gũi.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu hỏi: "Où est ta mémé ?" ( của bạnđâu?)
    • Trong câu khẳng định: "Ma mémé fait de bons gâteaux." ( của tôi làm bánh rất ngon.)
  3. Biến thể sử dụng nâng cao:

    • Một số từ gần giống khác là "grand-mère" () dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
    • Từ "mamie" cũng có thể được sử dụng với nghĩa tương tự, cũngcách gọi nhưng hơi ít thân mật hơn so với "mémé".
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Mamie" là một từ đồng nghĩa cũng được dùng để chỉ , nhưng đôi khi có thể mang ý nghĩa hơi khác trong một số ngữ cảnh.
    • "Grand-mère" là từ chính thức hơn để chỉ "".
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không nhiều idioms nổi bật liên quan đến "mémé", nhưng có thể sử dụng trong các câu chuyện hoặc ngữ cảnh nói về gia đình, tình cảm sự gần gũi.
Ví dụ nâng cao:
  • "Quand j'étais petit, je passais tous mes étés chez ma mémé." (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã dành tất cả mùa hè của mìnhnhà .)
  • "Ma mémé sait toujours comment me remonter le moral." ( của tôi luôn biết cách làm tôi vui lên.)
Tổng kết

"Mémé" là một từ rất dễ thương gần gũi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ . Từ này thể hiện tình cảm yêu thương sự gần gũi trong gia đình.

danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ nhi đồng)
    • est ta mémé?
      màyđâu?

Comments and discussion on the word "mémé"