Từ "cinquièmement" trongtiếngPháp là mộtphó từ, có nghĩa là "thứ năm" trongmộtchuỗihoặcdanh sách. Từnàyđượcsử dụngđểchỉvị tríthứ năm khi bạnđangliệt kêcácý tưởng, mục tiêuhoặcthông tinnào đó.
Phân tíchtừ "cinquièmement":
Cấu tạo: "cinquièmement" đượchìnhthànhtừ từ "cinquième", nghĩa là "thứ năm", vớiđuôi "-ment" đểchuyển đổithànhphó từ.
Phát âm: /sɛ̃.kjɛmɑ̃/
Cáchsử dụng:
Liệt kê: Khi bạnmuốnliệt kêcácđiểmtrongmộtbàithuyết trìnhhoặcmộtvăn bản, bạncó thểsử dụng "cinquièmement" đểchỉ ra điểmthứ năm.
Ví dụ:
Cácbiến thể:
Cinquième: Từgốc, nghĩa là thứ năm (dùnglàmtính từ).
Ví dụ: "Ilest le cinquièmeélèvede la classe." (Cậuấy là học sinhthứ nămtronglớp.)
Cinquièmefois: Nghĩa là "lầnthứ năm".
Ví dụ: "C'est la cinquièmefois que jevisite Paris." (Đây là lầnthứ nămtôiđến Paris.)