Characters remaining: 500/500
Translation

cinquièmement

Academic
Friendly

Từ "cinquièmement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "thứ năm" trong một chuỗi hoặc danh sách. Từ này được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm khi bạn đang liệt kê các ý tưởng, mục tiêu hoặc thông tin nào đó.

Phân tích từ "cinquièmement":
  • Cấu tạo: "cinquièmement" được hình thành từ từ "cinquième", nghĩa là "thứ năm", với đuôi "-ment" để chuyển đổi thành phó từ.
  • Phát âm: /sɛ̃.kjɛmɑ̃/
Cách sử dụng:
  1. Liệt kê: Khi bạn muốn liệt kê các điểm trong một bài thuyết trình hoặc một văn bản, bạn có thể sử dụng "cinquièmement" để chỉ ra điểm thứ năm.
    • Ví dụ:
Các biến thể:
  • Cinquième: Từ gốc, nghĩathứ năm (dùng làm tính từ).
    • Ví dụ: "Il est le cinquième élève de la classe." (Cậu ấyhọc sinh thứ năm trong lớp.)
  • Cinquième fois: Nghĩa là "lần thứ năm".
    • Ví dụ: "C'est la cinquième fois que je visite Paris." (Đâylần thứ năm tôi đến Paris.)
Từ gần giống:
  • Quatrième: Nghĩa là "thứ tư".
  • Sextièmement: Nghĩa là "thứ sáu".
Từ đồng nghĩa:
  • Từ "d'abord" (trước tiên), "ensuite" (tiếp theo) không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự trong một số trường hợp.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ đặc biệt liên quan trực tiếp đến "cinquièmement", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh liệt kê hoặc thảo luận.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức hay bài thuyết trình, "cinquièmement" thường được dùng để cấu trúc làm các điểm quan trọng, tạo sự mạch lạc cho người nghe hoặc người đọc.
phó từ
  1. năm

Comments and discussion on the word "cinquièmement"