Characters remaining: 500/500
Translation

dix-neuvièmement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dix-neuvièmement" là một phó từ có nghĩa là "thứ mười chín" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ vị trí thứ 19 trong một danh sách, một chuỗi hoặc một thứ tự nào đó.

Cấu trúc từ
  • "dix" có nghĩa là "mười"
  • "neuf" có nghĩa là "chín"
  • "ième" là hậu tố dùng để chỉ thứ tự (giống như "-th" trong tiếng Anh)
Cách sử dụng
  1. Trong danh sách:

    • Ví dụ: "Il est arrivé dix-neuvièmement dans la course." (Anh ấy đã đến thứ mười chín trong cuộc đua.)
  2. Trong các bối cảnh khác:

    • "Le dix-neuvièmement chapitre de ce livre est très intéressant." (Chương mười chín của cuốn sách này rất thú vị.)
Các biến thể
  • Dix-neuvième: Từ này sử dụng như tính từ để chỉ thứ mười chín (không phải phó từ). Ví dụ: "C'est le dix-neuvième jour du mois." (Đâyngày mười chín của tháng.)
Từ gần giống
  • Dix-huitième: có nghĩa là "thứ mười tám".
  • Vingtième: có nghĩa là "thứ hai mươi".
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể dùng "le 19ème" trong ngữ cảnh không chính thức.
Idioms cụm từ
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "dix-neuvièmement", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ khác liên quan đến số thứ tự trong tiếng Pháp.
Phân biệt với các cách sử dụng khác
  • "Dix-neuvièmement" chỉ được dùng trong bối cảnh chỉ số thứ tự, trong khi "dix-neuf" dùng để chỉ số lượng (19).
Kết luận

"Dix-neuvièmement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để diễn tả vị trí thứ 19.

phó từ
  1. mười chín

Comments and discussion on the word "dix-neuvièmement"