Characters remaining: 500/500
Translation

conformément

Academic
Friendly

Từ "conformément" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "đúng theo", "y theo", hoặc "theo đúng". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tuân thủ hoặc theo đúng một quy định, chỉ dẫn hay một lệnh nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc câu: "Conformément" thường được sử dụng trong các câu tính trang trọng hoặc trong các văn bản pháp lý. Sau "conformément", bạn thường sẽ thấy một danh từ hoặc một cụm danh từ chỉ quy định, chỉ thị.

    • Conformément aux règles de sécurité, l'accès à cette zone est interdit. (Theo đúng quy định an toàn, việc vào khu vực nàybị cấm.)
    • Conformément à la loi, tous les citoyens doivent payer des impôts. (Theo đúng luật, tất cả công dân phải nộp thuế.)
  2. Sử dụng nâng cao: "Conformément" có thể được sử dụng trong các văn bản chính thức, hợp đồng, hoặc các tài liệu phápđể thể hiện sự tuân thủ các quy định hoặc yêu cầu.

    • Conformément à l'article 5 du contrat, les parties doivent se rencontrer chaque trimestre. (Theo đúng điều 5 của hợp đồng, các bên phải gặp nhau mỗi quý.)
Chú ý:
  • Biến thể của từ: "Conformément" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "conforme" (tính từ) có nghĩa là "đúng", "phù hợp". Từ này có thể dùng để mô tả một cái gì đó phù hợp với quy định hoặc tiêu chuẩn.

  • Từ gần giống: Một số từ có thể gần nghĩa với "conformément" là "selon" (theo) "d'après" (theo như). Tuy nhiên, "selon" "d'après" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.

Từ đồng nghĩa:
  • Conforme: Đúng, phù hợp
  • Suivant: Theo, theo sau
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "conformément" không idiom cụ thể, nhưng trong tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - Agir conformément à: Hành động theo đúng - Se conformer à: Tuân thủ, tuân theo

Ví dụ khác:
  • Conformément à la décision du tribunal, l'entreprise doit verser des dommages-intérêts.
phó từ
  1. đúng theo, y theo
    • Conformément aux ordres du gouvernement
      đúng theo lệnh của chính phủ

Comments and discussion on the word "conformément"