Characters remaining: 500/500
Translation

môme

Academic
Friendly

Từ "môme" trong tiếng Phápmột từ thông tục, được sử dụng để chỉ trẻ em, đặc biệttrong ngữ cảnh thân mật gần gũi. Từ này có thể được sử dụng cho cả trai gái, nhưng thường không được dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

Định nghĩa:
  • Danh từ giống đực (thông tục): chú bé
  • Danh từ giống cái (thông tục): cô bé; thiếu nữ; thiếu phụ
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Ví dụ: "Ce môme est très intelligent." (Chú bé này rất thông minh.)
    • Ví dụ: "Regarde cette môme jouer dans le parc!" (Nhìn cô bé kia chơi trong công viên kìa!)
  2. Chỉ trẻ em nói chung:

    • "Les mômes aiment jouer." (Trẻ con thích chơi.)
Biến thể của từ:
  • Mômes: số nhiều của "môme", dùng để chỉ nhiều trẻ em.
    • Ví dụ: "Les mômes du quartier sont en vacances." (Bọn trẻ trong khu phố đang nghỉ hè.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gamin(e): cũngtừ chỉ trẻ em, nhưng thường mang ý nghĩamột đứa trẻ nghịch ngợm hoặc không ngoan.

    • Ví dụ: "Ce gamin est vraiment espiègle." (Chú nhóc này thật sự nghịch ngợm.)
  • Enfant: từ chính thức hơn để chỉ trẻ em.

    • Ví dụ: "Il a un enfant de quatre ans." (Anh ấy có một đứa trẻ bốn tuổi.)
Các idioms cụm từ khác:
  • "Mômes à la poupée": thường chỉ những trẻ em chơi với búp , nhưng cũng có thể ám chỉ đến những đứa trẻ sống một cuộc sống ngây thơ, không lo toan.
  • "Les petits mômes": một cách nói thân mật về những đứa trẻ nhỏ.
Chú ý:
  • "Môme" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm.
danh từ giống đực
  1. (thông tục) chú bé
danh từ giống cái
  1. (thông tục) cô bé; thiếu nữ; thiếu phụ

Comments and discussion on the word "môme"