Characters remaining: 500/500
Translation

anémomètre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "anémomètre" (danh từ giống đực) có nghĩa là "phong kế", đâymột thiết bị dùng để đo tốc độ gió. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học, hàng hải, các ngành liên quan đến nghiên cứu thời tiết.

Định nghĩa:
  • Anémomètre (danh từ giống đực): Thiết bị đo tốc độ gió.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'anémomètre mesure la vitesse du vent." (Phong kế đo tốc độ gió.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lors de la tempête, l'anémomètre a enregistré des vitesses de vent dépassant 100 km/h." (Trong cơn bão, phong kế đã ghi nhận tốc độ gió vượt quá 100 km/h.)
Các biến thể:
  • Anémométrique (tính từ): Liên quan đến việc đo tốc độ gió.
    • Ví dụ: "Les instruments anémométriques sont essentiels pour les prévisions météorologiques." (Các thiết bị đo tốc độ giórất cần thiết cho dự báo thời tiết.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Baromètre: Thiết bị đo áp suất khí quyển.
  • Hygromètre: Thiết bị đo độ ẩm.
  • Thermomètre: Thiết bị đo nhiệt độ.
Thành ngữ cách sử dụng:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "anémomètre", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như: - "Être comme un anémomètre" (Thể hiện sự thay đổi nhanh chóng, giống như tốc độ gió).

danh từ giống đực
  1. phong kế

Comments and discussion on the word "anémomètre"