Characters remaining: 500/500
Translation

cinémomètre

Academic
Friendly

Từ "cinémomètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đồng hồ tốc độ" hoặc "tốc độ kế". Từ này được cấu thành từ hai phần: "ciné-" (liên quan đến chuyển động) "-mètre" (có nghĩađo lường).

Định nghĩa:

Cinémomètre: Là một thiết bị đo lường để xác định tốc độ chuyển động của một vật thể. thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, kỹ thuật thậm chí trong điện ảnh để tính toán tốc độ của các đối tượng trong các cảnh quay.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le cinémomètre mesure la vitesse d'un véhicule." (Đồng hồ tốc độ đo tốc độ của một phương tiện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le cadre de l'expérience scientifique, nous avons utilisé un cinémomètre pour évaluer la vitesse de la balle lancée." (Trong khuôn khổ thí nghiệm khoa học, chúng tôi đã sử dụng một đồng hồ tốc độ để đánh giá tốc độ của quả bóng được ném.)
Các biến thể:
  • Không biến thể trực tiếp của từ "cinémomètre", nhưng có thể thấy một số từ liên quan như:
    • Vitesse (tốc độ)
    • Mètre (thước đo)
Từ gần giống:
  • Tachymètre: là thiết bị đo tốc độ, tương tự nhưng thường dùng trong lĩnh vực ô hàng không.
  • Vélocimètre: đồng hồ đo tốc độ trên xe đạp.
Từ đồng nghĩa:
  • Vitomètre (từ ít sử dụng hơn): cũng chỉ thiết bị đo tốc độ.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idiom cụ thể liên quan trực tiếp đến "cinémomètre", nhưng có thể tham khảo cụm từ liên quan đến tốc độ như: - toute vitesse": nghĩa là "với tốc độ tối đa". - "Mettre le turbo": nghĩa là "tăng tốc".

Lưu ý:

Khi học từ "cinémomètre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng cũng như phân biệt với các thiết bị đo lường tốc độ khác.

danh từ giống đực
  1. đồng hồ tốc độ, tốc độ kế

Comments and discussion on the word "cinémomètre"