Từ "monté" trong tiếng Pháp là một tính từ và cũng có thể là một quá khứ phân từ của động từ "monter". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "monté", kèm theo ví dụ và các cách sử dụng khác nhau.
Être bien monté: nghĩa là "được trang bị đầy đủ".
Troupes montées: nghĩa là "toán quân đi ngựa".
Monté sur le ton d'ut: nghĩa là "nạm vào bạch kim".
Avoir la tête montée: nghĩa là "bốc lên", "hăng lên".
Coup monté: nghĩa là "một âm mưu", "một kế hoạch được dàn dựng".
Être monté en couleurs: nghĩa là "đậm màu", "sôi nổi".