Characters remaining: 500/500
Translation

monté

Academic
Friendly

Từ "monté" trong tiếng Phápmột tính từ cũng có thểmột quá khứ phân từ của động từ "monter". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "monté", kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa:
  • Monté (tính từ quá khứ phân từ của động từ "monter"): có nghĩa là "được nâng lên", "được lắp đặt", "được trang bị". cũng có thể chỉ việc "đi lên" hay "cưỡi".
2. Các cách sử dụng phổ biến:
  • Être bien monté: nghĩa là "được trang bị đầy đủ".

    • Ví dụ: Il est bien monté pour la randonnée. (Anh ấy được trang bị đầy đủ cho chuyến đi bộ đường dài.)
  • Troupes montées: nghĩa là "toán quân đi ngựa".

    • Ví dụ: Les troupes montées ont été déployées dans la région. (Những toán quân đi ngựa đã được triển khai trong khu vực.)
  • Monté sur le ton d'ut: nghĩa là "nạm vào bạch kim".

    • Ví dụ: La musique est monté sur le ton d'ut. (Âm nhạc được nạm vào bạch kim.)
  • Avoir la tête montée: nghĩa là "bốc lên", "hăng lên".

    • Ví dụ: Il a la tête montée après avoir gagné le concours. (Anh ấy hăng lên sau khi thắng cuộc thi.)
  • Coup monté: nghĩa là "một âm mưu", "một kế hoạch được dàn dựng".

    • Ví dụ: C'était un coup monté pour le piéger. (Đómột âm mưu để bẫy anh ta.)
  • Être monté en couleurs: nghĩa là "đậm màu", "sôi nổi".

    • Ví dụ: Cette peinture est vraiment montée en couleurs. (Bức tranh này thật sự rất sôi nổi.)
3. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Monter: động từ chính có nghĩa là "đi lên", "nâng lên".
  • Élever: có nghĩa là "nâng cao", cũng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Ascension: danh từ có nghĩa là "sự đi lên", "thăng tiến".
4. Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Monter sur ses grands chevaux: nghĩa là "trở nên tức giận" hoặc "trở nên kiêu ngạo".
    • Ví dụ: Quand elle a entendu la nouvelle, elle est montée sur ses grands chevaux. (Khi ấy nghe tin tức, ấy đã trở nên tức giận.)
5. Chú ý:
  • Monté có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến tình huống sắc thái của câu.
  • Biến thể của từ có thểmonte (hiện tại) hoặc montant (đang đi lên).
tính từ
  1. được trang bị
    • Être bien monté en vêtements
      được trang bị đầy đủ áo quần
  2. đi ngựa, cưỡi ngựa
    • Troupes montées
      toán quân đi ngựa
  3. (âm nhạc) so dây
    • Monté sur le ton d'ut
      so dây theo cung độ
  4. nạm
    • Monté sur platine
      nạm vào bạch kim
    • avoir la tête montée
      bốc lên, hăng lên
    • coup monté
      xem coup
    • être bien monté
      cưỡi ngựa tốt
    • être monté
      nổi nóng
    • monté en couleurs
      đậm màu

Comments and discussion on the word "monté"