Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mont
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • núi
    • Le mont Bavi
      núi Ba Vì
  • (nghĩa bóng) tuyệt đỉnh
    • Mont de la gloire
      tuyệt đỉnh vinh quang
    • mont de Vénus
      (giải phẫu) mu âm hộ
    • par monts et par vaux
      khắp đó đây
    • promettre monts et merveilles
      xem promettre
Related search result for "mont"
Comments and discussion on the word "mont"