Characters remaining: 500/500
Translation

montée

Academic
Friendly

Từ "montée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la montée), có nghĩa chính là "sự leo lên", "sự trèo lên", "sự dâng lên" hoặc "sự tăng lên". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng cũng như các ví dụ minh họa cho từ "montée":

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự leo lên, trèo lên:

    • Ví dụ: "La montée de la montagne est difficile." (Sự leo lên núi thì khó khăn.)
  2. Sự dâng lên, tăng lên:

    • Ví dụ: "La montée des eaux a causé des inondations." (Sự dâng lên của nước đã gây ra lũ lụt.)
    • Ví dụ: "La montée des prix inquiète les consommateurs." (Sự lên giá khiến người tiêu dùng lo lắng.)
  3. Dốc thoai thoải:

    • Ví dụ: "Nous avons pris un chemin avec une montée douce." (Chúng tôi đã đi một con đường dốc thoai thoải.)
  4. Sự lên né (của tằm làm kén):

    • Ví dụ: "La montée des vers à soie est fascinante." (Sự lêncủa tằm làm kén thật hấp dẫn.)
  5. Sự căng sữa:

    • Ví dụ: "La montée de lait peut être douloureuse pour les femmes qui allaitent." (Sự căng sữa có thể gây đau đớn cho những người phụ nữ đang cho con .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Monté: Đâydạng quá khứ phân từ của động từ "monter", nghĩa là "leo lên", "trèo lên".

    • Ví dụ: "Il est monté au sommet de la montagne." (Anh ấy đã leo lên đỉnh núi.)
  • Monter: Động từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động leo lên.

    • Ví dụ: "Nous allons monter dans la voiture." (Chúng ta sẽ leo lên xe.)
Từ đồng nghĩa:
  • Ascension: cũng có nghĩasự lên cao, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh.
    • Ví dụ: "L'ascension de Jésus est célébrée à Pâques." (Sự lên trời của Chúa Jesus được kỷ niệm vào lễ Phục sinh.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être en montée: nghĩa là "đang tăng lên", thường dùng để mô tả tình hình hoặc xu hướng.

    • Ví dụ: "L'économie est en montée." (Nền kinh tế đang tăng trưởng.)
  • Montée en puissance: nghĩa là "sự gia tăng sức mạnh" thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc quân sự.

    • Ví dụ: "La montée en puissance de cette nation est impressionnante." (Sự gia tăng sức mạnh của quốc gia này thật ấn tượng.)
Kết luận:

Từ "montée" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong câu để có thể hiểu hơn về ngữ nghĩa của .

tính từ giống cái
  1. xem monté
danh từ giống cái
  1. sự leo lên, sự trèo lên
  2. sự dâng lên, sự tăng lên
    • La montée des eaux
      nước dâng lên
    • La montée des prix
      sự lên giá
  3. dốc
    • Montée douce
      dốc thoai thoải
  4. đường lên (của máy bay, tên lửa)
  5. sự lên né (của tằm làm kén)
  6. sự ăn nổi ()
    • montée de lait
      sự căng sữa

Comments and discussion on the word "montée"