Characters remaining: 500/500
Translation

monte

Academic
Friendly

Từ "monte" trong tiếng Pháp có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cho từ này:

1. Định nghĩa ý nghĩa chính
  • Danh từ giống cái: "monte" có thể hiểu là "sự cưỡi ngựa", "sự phủ cái" (trong ngữ cảnh động vật, đặc biệtgia súc).
2. Ví dụ sử dụng
  • Sự cưỡi ngựa:

    • "Elle fait de la monte tous les week-ends." ( ấy cưỡi ngựa vào mỗi cuối tuần.)
  • Sự phủ cái (về động vật):

    • "La monte des chevaux a lieu au printemps." (Việc phủ cái của ngựa diễn ra vào mùa xuân.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nông nghiệp: "monte" có thể dùng để chỉ quá trình sinh sản của gia súc.
    • Ví dụ: "Les agriculteurs surveillent la monte pour assurer la reproduction des animaux." (Những người nông dân theo dõi sự phủ cái để đảm bảo sự sinh sản của động vật.)
4. Các biến thể của từ
  • "Monter": Động từ tương ứng, có nghĩa là "leo lên", "cưỡi" hoặc "tăng lên".

    • Ví dụ: "Je vais monter à cheval." (Tôi sẽ cưỡi ngựa.)
  • "Montée": Danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tăng lên" hoặc "sự leo lên".

    • Ví dụ: "La montée des températures inquiète les scientifiques." (Sự gia tăng nhiệt độ khiến các nhà khoa học lo lắng.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Élévation" (sự nâng lên), có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không cụ thể như "monte".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ascension" (sự thăng tiến, leo lên), cũng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
6. Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ:
    • "Monter sur ses grands chevaux": Nghĩa là "trở nên giận dữ hoặc bảo thủ", thường dùng để chỉ người nào đó nổi giận một cách không hợp lý.
    • Ví dụ: "Il est monté sur ses grands chevaux quand on a critiqué son projet." (Anh ta đã nổi giận khi người khác chỉ trích dự án của mình.)
7. Chú ý phân biệt
  • Monter (động từ) monte (danh từ): Chú ý rằng "monte" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái, trong khi "monter" là hành động "leo lên" hoặc "cưỡi".
Kết luận

Từ "monte" nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Khi học tiếng Pháp, việc nắm ngữ cảnh biến thể của từ sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác hơn.

danh từ giống cái
  1. cách cưỡi ngựa
  2. sự phủ cái; mùa phủ cái (của gia súc)

Comments and discussion on the word "monte"