Characters remaining: 500/500
Translation

démonté

Academic
Friendly

"Từ 'démonté' trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là 'tháo rời' hoặc 'bị tháo dỡ'. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó đã bị tách rời thành các bộ phận nhỏ hơn hoặc không còntrạng thái nguyên vẹn.

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • Exemple: Le meuble est démonté. (Cái bàn đã được tháo rời.)
    • đây, 'démonté' chỉ việc cái bàn không còn nguyên vẹn đã bị tháo ra.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Exemple: Après l'accident, la voiture était complètement démontée. (Sau vụ tai nạn, chiếc xe đã bị tháo rời hoàn toàn.)
    • Trong ví dụ này, 'démontée' diễn tả tình trạng của chiếc xe sau khi bị hư hại.
Các nghĩa khác nhau:
  1. Biển động (mer démontée):
    • Khi nói về biển, 'démontée' có thể mang nghĩabiển động dữ dội.
    • Exemple: Aujourd'hui, la mer est démontée, il vaut mieux ne pas sortir en bateau. (Hôm nay, biển động dữ dội, tốt hơn là không ra khơi.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Démonté (đực): dùng cho danh từ giống đực.
  • Démontée (cái): dùng cho danh từ giống cái.
  • Démontés: số nhiều cho giống đực.
  • Démontées: số nhiều cho giống cái.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démolir: có nghĩa là 'phá hủy', trong khi 'démonté' chỉ tháo rời không nhất thiết phải phá hủy.
  • Décomposer: có nghĩa là 'phân hủy', thường dùng cho các chất liệu hoặc cơ thể sống.
Một số cụm từ thành ngữ:
  • Être démonté: có thể dùng để chỉ trạng thái tâmkhông ổn định, như cảm giác mệt mỏi hoặc chán nản.
    • Exemple: Après une semaine de travail intense, je suis complètement démonté. (Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
Câu hỏi cần chú ý:

Khi sử dụng từ 'démonté', bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa từ này mang lại. Trong trường hợp nói về một đồ vật, thường chỉ việc tháo rời. Còn khi nói về một tình huống hay cảm xúc, có thể mang nghĩa sâu sắc hơn.

tính từ
  1. tháo rời
  2. ngã ngựa
  3. (Mer démontée) biển động dữ dội

Antonyms

Words Containing "démonté"

Comments and discussion on the word "démonté"