"Từ 'démonté' trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là 'tháo rời' hoặc 'bị tháo dỡ'. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó đã bị tách rời thành các bộ phận nhỏ hơn hoặc không còn ở trạng thái nguyên vẹn.
Các cách sử dụng:
Exemple: Le meuble est démonté. (Cái bàn đã được tháo rời.)
Ở đây, 'démonté' chỉ việc cái bàn không còn nguyên vẹn mà đã bị tháo ra.
Exemple: Après l'accident, la voiture était complètement démontée. (Sau vụ tai nạn, chiếc xe đã bị tháo rời hoàn toàn.)
Trong ví dụ này, 'démontée' diễn tả tình trạng của chiếc xe sau khi bị hư hại.
Các nghĩa khác nhau:
Biển động (mer démontée):
Khi nói về biển, 'démontée' có thể mang nghĩa là biển động dữ dội.
Exemple: Aujourd'hui, la mer est démontée, il vaut mieux ne pas sortir en bateau. (Hôm nay, biển động dữ dội, tốt hơn là không ra khơi.)
Phân biệt biến thể của từ:
Démonté (đực): dùng cho danh từ giống đực.
Démontée (cái): dùng cho danh từ giống cái.
Démontés: số nhiều cho giống đực.
Démontées: số nhiều cho giống cái.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Démolir: có nghĩa là 'phá hủy', trong khi 'démonté' chỉ tháo rời mà không nhất thiết phải phá hủy.
Décomposer: có nghĩa là 'phân hủy', thường dùng cho các chất liệu hoặc cơ thể sống.
Một số cụm từ và thành ngữ:
Câu hỏi cần chú ý:
Khi sử dụng từ 'démonté', bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa mà từ này mang lại. Trong trường hợp nói về một đồ vật, nó thường chỉ việc tháo rời. Còn khi nói về một tình huống hay cảm xúc, nó có thể mang nghĩa sâu sắc hơn.