Characters remaining: 500/500
Translation

dûment

Academic
Friendly

Từ "dûment" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "hợp lệ", "hợp thức" hoặc "đúng phép". Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một điều đó được thực hiện đúng cách, theo quy định, hoặc đã được chấp thuận bởi những người thẩm quyền.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Dûment: Hợp lệ, hợp thức, đúng phép.
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh trang trọng, "dûment" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính hợp lệ của một hành động hoặc quyết định:

Các biến thể
  • : Đâydạng tính từ của từ này, có nghĩa là "được yêu cầu" hoặc "phải". Ví dụ: Je dois le faire, c'est . (Tôi phải làm điều đó, đóđiều cần thiết.)
  • Dûmentphó từ, không biến thể theo giới tính hay số lượng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Légalement: Hợp pháp, theo luật.
  • Correctement: Đúng cách, chính xác.
Một số cụm từ thành ngữ
  • Être dûment autorisé: Được phép hợp lệ.
  • Agir dûment: Hành động đúng phép.
Chú ý

Khi sử dụng "dûment", bạn cần chú ý rằng từ này thường mang tính trang trọng chính thức, vì vậy thường xuất hiện trong các văn bản pháphoặc trong các bối cảnh chính thức.

Tóm lại

"Dûment" là một từ quan trọng để diễn tả sự hợp lệ chính xác trong các tình huống cần sự chấp thuận hoặc tuân thủ quy định.

phó từ
  1. hợp lệ, hợp thức
    • Être dûment autorisé
      được phép hợp lệ
  2. (đùa cợt) đúng phép, phải phép

Comments and discussion on the word "dûment"