Từ "dément" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính: nó có thể được sử dụng như một tính từ có nghĩa là "điên rồ" hoặc "sa sút trí tuệ", và cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ "kẻ sa sút trí tuệ" hoặc "người điên".
1. Nghĩa và cách sử dụng:
2. Các biến thể của từ:
Đây là danh từ chỉ tình trạng sa sút trí tuệ, mất trí nhớ.
Exemple: "Il souffre de démence." (Ông ấy bị sa sút trí tuệ.)
3. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ này cũng có nghĩa là điên, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Exemple: "Il est fou !" (Anh ta điên rồi!)
Nghĩa là "vô lý", có thể được dùng để chỉ những điều không hợp lý hoặc không thể hiểu nổi.
Exemple: "C'est une idée insensée." (Đó là một ý tưởng vô lý.)
4. Idioms và cụm từ có liên quan:
Nghĩa đen là "điên đến mức bị trói lại", chỉ những người có hành vi rất kỳ quặc.
Exemple: "Il est fou à lier !" (Anh ta điên đến mức không thể tưởng tượng nổi!)
Nghĩa là "có một chút điên rồ", thường dùng để chỉ một người có những ý tưởng kỳ lạ.
Exemple: "Elle a un grain, mais c'est ce qui la rend unique." (Cô ấy có chút điên rồ, nhưng đó chính là điều khiến cô ấy trở nên độc đáo.)
5. Cách sử dụng nâng cao: