Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
menthe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bạc hà (cây, tinh dầu)
    • Menthe poivrée
      cây bạc hà
    • Alcool de menthe
      cồn bạc hà
    • Bonbons à la menthe
      kẹo bạc hà
    • menthe aquatique
      cây húng láng
Related search result for "menthe"
Comments and discussion on the word "menthe"