Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mède
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (thuộc) xứ Me-đi (I-ran ngày nay)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Me-đi
Related search result for "mède"
Comments and discussion on the word "mède"