Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
menotte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) bàn tay trẻ con; bàn tay
  • (số nhiều) khóa tay, xích tay
    • Mettre les menottes à quelqu'un
      khóa tay ai lại
Related search result for "menotte"
Comments and discussion on the word "menotte"