Characters remaining: 500/500
Translation

mannite

Academic
Friendly

Từ "mannite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la manite), thuộc lĩnh vực hóa học. Đâymột loại đường nguồn gốc tự nhiên, thường được tìm thấy trong một số loại cây, đặc biệtcây mận (plum) có thể được sử dụng như một chất tạo ngọt hoặc trong các ứng dụng y học.

Định nghĩa thông tin cơ bản:
  • Mannite (la manite): Là một loại đường đa (polyol) có công thức hóa học C6H14O6. thường được sử dụng trong thực phẩm như một chất tạo ngọt tự nhiên cũng ứng dụng trong ngành dược phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le mannitol est souvent utilisé comme un édulcorant dans les aliments."
    • (Mannitol thường được sử dụng như một chất tạo ngọt trong thực phẩm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En raison de ses propriétés osmotiques, le mannitol est utilisé en médecine pour traiter certains types de maladies rénales."
    • (Do tính chất thẩm thấu của , mannitol được sử dụng trong y học để điều trị một số loại bệnh thận.)
Biến thể của từ:
  • Từ "mannite" có thể được biến thể trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng thường giữ nguyên nghĩa. Bạn có thể gặp từ "mannitol" trong tiếng Anh, là một dạng của mannite, được sử dụng rộng rãi trong y học.
Các từ gần giống:
  • Sorbitol: Cũngmột loại đường đa, thường được sử dụng làm chất tạo ngọt.
  • Xylitol: Một loại đường khác, cũng tính chất tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Édulcorant: Chất tạo ngọt.
  • Polyol: Một nhóm hợp chất hữu cơmannite thuộc về.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật liên quan đến "mannite", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc sử dụng chất tạo ngọt trong thực phẩm.

Chú ý:

Trong hóa học, khi nói về các loại đường, điều quan trọngphân biệt giữa các loại đường khác nhau dựa trên cấu trúc hóa học ứng dụng của chúng. Hãy lưu ý rằng "mannite" thường được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể, như thực phẩm y học, vì vậy khi học từ này, bạn cũng nên tìm hiểu về cách thức lý do sử dụng của trong những lĩnh vực này.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) manit

Comments and discussion on the word "mannite"