Characters remaining: 500/500
Translation

mổng

Academic
Friendly

Từ "mổng" trong tiếng Việt có nghĩa là "người dẫn dắt", "người đi cùng" hoặc "người hỗ trợ". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc dẫn dắt một ai đó trong các hoạt động cụ thể, như trong việc đi xem bói, đi lễ, hoặc đơn giản đi chơi.

dụ sử dụng từ "mổng":
  1. Trong ngữ cảnh đi xem bói:

    • "Hôm nay tôi đi xem bói, tôi sẽ rủ một người bạn làm mổng cho tôi."
    • (Ở đây, "mổng" có nghĩangười bạn sẽ đi cùng hỗ trợ tôi trong việc này.)
  2. Trong ngữ cảnh đi lễ:

    • "Chị ấy thường mổng cho mẹ khi đi lễ chùa."
    • (Có nghĩachị ấy dẫn dắt mẹ đi lễ chùa.)
  3. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Tôi sẽ mổng em gái đi học để không bị lạc đường."
    • (Tức là tôi sẽ dẫn dắt em gái đi học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "mổng" có thể được dùng để chỉ một người vai trò dẫn dắt trong các hoạt động nhóm, như trong một buổi họp hay sự kiện.
  • dụ: " ấy người mổng cho nhóm trong buổi thuyết trình hôm nay." (Có nghĩa ấy người dẫn dắt nhóm trong buổi thuyết trình.)
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Mổng" có thể được coi từ lóng, thường sử dụng trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày, không quá trang trọng.
  • Từ gần giống: "Dẫn" có thể được xem một từ gần nghĩa, nhưng "dẫn" thườngnghĩa rộng hơn, không chỉ trong ngữ cảnh dẫn dắt người khác còn có thể áp dụng cho việc dẫn dắt ý tưởng hay thông tin.
  • Từ đồng nghĩa: "Hướng dẫn", "đi cùng" cũng có thể được coi từ đồng nghĩa nhưng mang nghĩa hơi khác.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "mổng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, từ này không phải lúc nào cũng có nghĩadẫn dắt theo cách tích cực; đôi khi có thể mang sắc thái châm biếm hoặc không nghiêm túc.
  • "Mổng" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, không thích hợp trong các văn bản trang trọng hay chính thức.
  1. d. Người dắt thầy bói đi: Anh mổng.

Comments and discussion on the word "mổng"