Characters remaining: 500/500
Translation

lấp

Academic
Friendly

Từ "lấp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc làm đầy, che khuất hoặc làm mất đi một cái đó. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "lấp" cùng với dụ cách sử dụng:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Lấp (làm cho đầy, cho kín chỗ trũng, chỗ hổng hay chỗ trống):

    • Nghĩa này thể hiện việc làm cho một không gian nào đó không còn khoảng trống, chỗ hổng.
    • dụ:
  2. Lấp (làm che khuất đi):

    • Nghĩa này cho thấy việc làm cho một cái đó không còn nhìn thấy được.
    • dụ:
  3. Lấp (làm cho bị át đi, không còn nghe thấy, nhận thấy nữa):

    • Nghĩa này liên quan đến việc một âm thanh hoặc một tín hiệu nào đó bị át bởi một âm thanh khác.
    • dụ:
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "lấp" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "lấp lánh" (tỏa sáng), "lấp lửng" (không rõ ràng, mơ hồ).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần giống với "lấp" có thể "đầy", "che", "át", "tràn" tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Từ liên quan: "Lấp đầy" (làm cho đầy), "lấp kín" (che kín hoàn toàn).
  1. đg. 1 Làm cho đầy, cho kín chỗ trũng, chỗ hổng hay chỗ trống. Lấp ao. Hát để lấp chỗ trống. 2 Làm che khuất đi. Cỏ mọc lấp cả lối đi. Che lấp. 3 Làm cho bị át đi không còn nghe thấy, nhận thấy nữa. Tiếng vỗ tay lấp cả tiếng hát. Đánh trống lấp*.

Comments and discussion on the word "lấp"