Characters remaining: 500/500
Translation

lập

Academic
Friendly

Từ "lập" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Tạo ra, xây dựng lên: Nghĩa này thường liên quan đến việc thành lập hoặc thiết lập một cái đó mới.

    • dụ:
  2. Đặt lên vị trí quan trọng nào đó: Nghĩa này thường liên quan đến việc thay thế hoặc bổ nhiệm.

    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao
  • Lập kế hoạch: Tạo ra một kế hoạch để thực hiện một dự án hoặc công việc.
  • Lập luận: Trình bày một lẽ hoặc quan điểm để thuyết phục người khác.
  • Lập hồ sơ: Tạo ra một bộ hồ sơ về một cá nhân hoặc sự việc nào đó.
Các biến thể của từ
  • Lập trình: Nghĩa là viết máy tính để tạo ra phần mềm.
  • Lập thuyết: Nghĩa là phát triển một lý thuyết hoặc một quan điểm mới.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thiết lập: Cũng có nghĩatạo ra hoặc thiết lập một cái đó mới, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật.
  • Khởi xướng: Nghĩa là bắt đầu một hoạt động hoặc một sự kiện nào đó.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "lập", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. dụ, "lập gia đình" không thể dùng trong ngữ cảnh "lập danh sách".

  1. đgt. 1. Tạo ra, xây dựng lên: lập gia đình lập danh sách lập ra triều đại mới lập kỉ lục. 2. Đặt lên vị trí quan trọng nào đó: phế vua này lập vua khác phế lập.

Comments and discussion on the word "lập"