Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "là" trong tiếng Phápmột phó từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ "là" cùng với các ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa chung
  • "là" thường được dùng để chỉ một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. thể dịch sang tiếng Việt là "đó", "chổ kia", "đằng kia", hoặc "đằng ấy".
2. Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Chỉ địa điểm:

    • Ví dụ: Cet homme est là. (Người đàn ông đóchỗ này.)
    • Trong câu này, "là" chỉ vị trí của người đàn ông.
  • Chỉ tình huống:

    • Ví dụ: On travaille là, on s'amuse là. (Ở đây người ta làm việc, ở đây người ta chơi.)
    • đây, "là" không chỉ địa điểm mà còn chỉ tình huống đang diễn ra.
3. Các biến thể từ gần giống
  • "par là": Có nghĩa là "qua nơi đó" hoặc "gần đó".

    • Ví dụ: Passons par là. (Ta hãy qua nơi đó.)
  • "en arriver là": Nghĩa là "đến mức đó".

    • Ví dụ: On en est là. (Chúng ta đã đến mức này.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Câu hỏi với "là":

    • Ví dụ: Que faut-il entendre par là? (Qua đó ta phải hiểu thế nào?)
    • Câu này sử dụng "là" để yêu cầu làm nghĩa.
  • Thán từ:

    • Ví dụ: Là là, calmez-vous! (Thôi nào, bình tĩnh lại!)
    • đây, "là" được dùng như một câu khích lệ hoặc an ủi.
5. Từ đồng nghĩa idioms
  • Từ đồng nghĩa: "là" có thể được thay thế bằng "ici" (ở đây) trong một số ngữ cảnh, nhưng cần chú ý đến nghĩa cụ thể của từng câu.
  • Idioms: Không nhiều thành ngữ trực tiếp chứa từ "là", nhưng thường xuất hiện trong các câu hỏi hoặc câu yêu cầu làm .
6. Phrasal verbs
  • "là" không phảimột phrasal verb trong tiếng Pháp, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa cụ thể hơn.
Kết luận

Từ "là" trong tiếng Pháp rất linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Học sinh cần luyện tập để làm quen với cách sử dụng của trong các câu hội thoại hàng ngày.

phó từ
  1. đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy
    • Asseyez-vous
      ngồi xuống đây
    • Cet homme
      người đàn ông đó
  2. chỗ
    • Restez là ou vous êtes
      hãy ở lại chỗ anh hiện
  3. chỗ thì
    • on travaille, là on s'amuse
      chỗ thì người ta làm việc, chỗ thì người ta chơi
    • à quelque temps de
      sau đó ít lâu
    • çà et
      xem
    • de
      từ đó
    • d'ici là
      từ đây đến đó; từ nay đến lúc ấy
    • en arriver là; en être
      đến mức đó
    • en passer par
      bó buộc phải thế; không làm khác được
    • par
      qua nơi đó; gần đó
    • Passons par
      ta hãy qua nơi đó
    • Que faut-il entendre par là?
      qua đó ta phải hiểu thế nào?
thán từ
  1. này! thôi! (để khích lệ hay an ủi)
    • Là là, calmez-vous!
      thôi, bình tỉnh lại!

Comments and discussion on the word "là"