Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accumulateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (điện học) ắc quy
    • Accumulateur au plomb
      ắc quy chì
    • Batterie d'accumulateurs
      bộ ắc quy trong xe ô tô
  • (kỹ thuật) bộ tích lũy
    • Accumulateur de chaleur
      bộ tích lũy nhiệt
  • (tin học) thanh ghi trong bộ xử lý của máy tính, có công dụng ghi lại các kết quả tính toán
Related search result for "accumulateur"
Comments and discussion on the word "accumulateur"