Từ "load" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ, biến thể và cụm từ liên quan.
Định nghĩa:
Gánh nặng vật chất: Một vật hoặc một số vật được mang, chở hoặc đội trên lưng/xe/tàu.
Trách nhiệm nặng nề: Điều gì đó mà ai đó phải gánh vác hoặc lo lắng.
Sự tải (technical): Trọng lượng mà một tàu hoặc xe có thể chở.
Nhiều: Thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ số lượng lớn.
Chất, chở: Đặt hoặc nhét một cái gì đó vào một vị trí nào đó.
Nạp đạn: Đưa đạn vào súng hoặc thiết bị khác.
Nhồi, ăn no: Ăn một cách quá mức.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
To get a load of: Nghĩa là nhìn hoặc nghe một cái gì đó, thường có nghĩa là cái gì đó thú vị hoặc bất ngờ.
To have a load on: Nghĩa là say rượu.
To load someone with: Đổ dồn (chồng chất) công việc hoặc trách nhiệm lên ai đó.
Biến thể và từ gần giống:
Unloaded (adj): Không có gánh nặng hoặc không được nạp.
Overloaded (adj): Quá tải, có gánh nặng nhiều hơn mức chịu đựng.
Burden (noun): Gánh nặng, trách nhiệm nặng nề, từ đồng nghĩa với "load" trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa:
Kết luận:
Từ "load" rất phong phú và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh mà bạn có thể chọn cách sử dụng phù hợp để diễn đạt ý tưởng của mình.