Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
laden
/'leidn/
Jump to user comments
thời quá khứ của lade
tính từ
  • chất đầy, nặng trĩu
    • a cart laden with goods
      xe bò chất đầy hàng
    • a tree laden with fruit
      cây trĩu quả
    • a mind laden with frief
      tâm trí đầy đau buồn
Related words
Related search result for "laden"
Comments and discussion on the word "laden"