Characters remaining: 500/500
Translation

adulterate

/ə'dʌltərit/
Academic
Friendly

Từ "adulterate" trong tiếng Anh có nghĩa "pha trộn" hoặc "làm giả" một chất nào đó bằng cách thêm vào những thành phần kém chất lượng hơn hoặc không đúng với bản chất của . Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thực phẩm hoặc đồ uống, khi một sản phẩm bị làm giả để giảm chất lượng hoặc tăng lợi nhuận.

Định nghĩa:
  • Động từ (verb): Adulterate (pha trộn, làm giả)
  • Tính từ (adjective): Adulterated (bị pha trộn, bị làm giả)
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The company was accused of adulterating their products with cheaper ingredients." (Công ty bị cáo buộc đã pha trộn sản phẩm của họ với những thành phần rẻ tiền hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To adulterate a product not only compromises its quality but also poses health risks to consumers." (Việc làm giả một sản phẩm không chỉ làm giảm chất lượng của còn gây ra những rủi ro về sức khỏe cho người tiêu dùng.)
  3. Cách sử dụng khác:

    • "They decided to adulterate the wine with cheaper varieties to increase profits." (Họ quyết định pha trộn rượu với những loại rượu rẻ hơn để tăng lợi nhuận.)
Biến thể của từ:
  • Adulterated (tính từ): Đã bị pha trộn, đã bị làm giả.

    • "The adulterated milk was taken off the shelves." (Sữa bị làm giả đã bị thu hồi khỏi kệ hàng.)
  • Adulteration (danh từ): Sự pha trộn, sự làm giả.

    • "The adulteration of food products is a serious crime." (Sự làm giả sản phẩm thực phẩm một tội ác nghiêm trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Corrupt: Làm hỏng, làm suy đồi (thường dùng trong ngữ cảnh đạo đức).
  • Pollute: Ô nhiễm, làm bẩn (thường dùng trong ngữ cảnh môi trường).
  • Dilute: Pha loãng, làm giảm nồng độ.
Cụm từ (phrased verb):
  • To dilute: Pha loãng, có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống với "adulterate".
  • To contaminate: Làm ô nhiễm, có thể dùng khi nói về việc làm hỏng chất lượng bằng các chất độc hại.
Idioms:
  • "To cut corners": Làm việc một cách cẩu thả để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc, tương tự như việc làm giả chất lượng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "adulterate", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến việc gian lận hoặc lừa dối trong sản xuất thương mại. Từ này chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm hóa chất.

tính từ
  1. pha (rượu)
  2. giả, giả mạo (vật)
  3. ngoại tình, thông dâm
ngoại động từ
  1. pha, pha trộn
    • to adulterate milk with water
      pha sữa với nước
  2. àm giả mạo

Similar Words

Words Containing "adulterate"

Comments and discussion on the word "adulterate"