Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unadulterated
/,ʌnə'dʌltəreitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không pha
  • thật; không bị giả mạo, không pha
  • (nghĩa bóng) thuần khiết; hoàn toàn
    • unadulterated nonsense
      điều vô lý hoàn toàn
Comments and discussion on the word "unadulterated"