Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impure
/im'pjuə/
Jump to user comments
tính từ
  • không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế
  • không trinh bạch, không trong trắng
  • có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác
  • (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác
  • (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng
Related words
Related search result for "impure"
Comments and discussion on the word "impure"