Characters remaining: 500/500
Translation

dilute

/dai'lju:t/
Academic
Friendly

Từ "dilute" trong tiếng Anh có nghĩa chính "pha loãng" hoặc "làm nhạt đi". Từ này có thể được sử dụng như một động từ (verb) hoặc tính từ (adjective). Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Động từ (verb): "dilute" có nghĩa làm cho một chất lỏng (thường chất lỏng nồng độ cao) trở nên loãng hơn bằng cách thêm nước hoặc một chất lỏng khác vào. dụ:

    • Pha loãng: "I need to dilute this acid before using it." (Tôi cần pha loãng axit này trước khi sử dụng.)
    • Giảm bớt: "The new law may dilute the power of the organization." (Luật mới có thể làm giảm bớt quyền lực của tổ chức.)
  • Tính từ (adjective): "dilute" mô tả một chất lỏng nồng độ thấp hơn do đã được pha thêm nước hoặc chất lỏng khác. dụ:

    • Axit loãng: "You should handle dilute acids with care." (Bạn nên xử lý các axit loãng một cách cẩn thận.)
2. Nghĩa bóng
  • "Dilute" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghĩa bóng để chỉ việc giảm bớt hiệu lực hoặc chất lượng của một cái đó. dụ:
    • "His enthusiasm was diluted by the negative feedback he received." (Sự nhiệt tình của anh ấy đã bị làm giảm bớt bởi phản hồi tiêu cực anh ấy nhận được.)
3. Các biến thể của từ
  • Dilution (danh từ): Quá trình hoặc trạng thái bị pha loãng. dụ: "The dilution of the solution made it less effective." (Việc pha loãng dung dịch đã làm giảm hiệu quả của .)
  • Diluted (tính từ): Được pha loãng. dụ: "The diluted juice tastes much better." (Nước trái cây đã pha loãng thì ngon hơn nhiều.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thin: Làm cho một chất lỏng trở nên loãng hơn.
  • Water down: Một cụm động từ đồng nghĩa với "dilute", thường được dùng trong ngữ cảnh làm giảm chất lượng hoặc sức mạnh của một cái đó. dụ: "They watered down the proposal to make it more acceptable." (Họ đã làm giảm độ mạnh của đề xuất để trở nên dễ chấp nhận hơn.)
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính trị, "dilute" có thể được dùng để chỉ việc làm yếu đi tầm ảnh hưởng hoặc giá trị của một tài sản. dụ:
    • "The new shares will dilute the ownership of existing shareholders." (Cổ phiếu mới sẽ làm giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện tại.)
6. Idioms cụm động từ
  • Water down: Làm cho một ý tưởng hoặc kế hoạch ít mạnh mẽ hơn.
tính từ
  1. loãng
    • dilute acid
      axit loãng
  2. nhạt đi, phai (màu)
  3. (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất
ngoại động từ
  1. pha loãng, pha thêm nước
  2. làm nhạt đi, làm phai màu
  3. (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
    • to dilute zoal
      làm giảm nhiệt tình
Idioms
  • to dilute labour
    thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề

Comments and discussion on the word "dilute"