Từ "dilute" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "pha loãng" hoặc "làm nhạt đi". Từ này có thể được sử dụng như một động từ (verb) hoặc tính từ (adjective). Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng:
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Động từ (verb): "dilute" có nghĩa là làm cho một chất lỏng (thường là chất lỏng có nồng độ cao) trở nên loãng hơn bằng cách thêm nước hoặc một chất lỏng khác vào. Ví dụ:
Pha loãng: "I need to dilute this acid before using it." (Tôi cần pha loãng axit này trước khi sử dụng.)
Giảm bớt: "The new law may dilute the power of the organization." (Luật mới có thể làm giảm bớt quyền lực của tổ chức.)
Tính từ (adjective): "dilute" mô tả một chất lỏng có nồng độ thấp hơn do đã được pha thêm nước hoặc chất lỏng khác. Ví dụ:
2. Nghĩa bóng
3. Các biến thể của từ
Dilution (danh từ): Quá trình hoặc trạng thái bị pha loãng. Ví dụ: "The dilution of the solution made it less effective." (Việc pha loãng dung dịch đã làm giảm hiệu quả của nó.)
Diluted (tính từ): Được pha loãng. Ví dụ: "The diluted juice tastes much better." (Nước trái cây đã pha loãng thì ngon hơn nhiều.)
4. Từ gần giống và đồng nghĩa
Thin: Làm cho một chất lỏng trở nên loãng hơn.
Water down: Một cụm động từ đồng nghĩa với "dilute", thường được dùng trong ngữ cảnh làm giảm chất lượng hoặc sức mạnh của một cái gì đó. Ví dụ: "They watered down the proposal to make it more acceptable." (Họ đã làm giảm độ mạnh của đề xuất để nó trở nên dễ chấp nhận hơn.)
5. Cách sử dụng nâng cao
6. Idioms và cụm động từ