Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dilate
/dai'leit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm giãn, làm nở, mở rộng
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)
nội động từ
  • giãn ra, nở ra, mở rộng ra
  • (+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)
Related search result for "dilate"
Comments and discussion on the word "dilate"