Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
expound
/iks'paund/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trình bày chi tiết
  • giải thích dẫn giải, giải nghĩa
Related search result for "expound"
Comments and discussion on the word "expound"