Characters remaining: 500/500
Translation

expatiate

/eks'peiʃieit/
Academic
Friendly

Từ "expatiate" trong tiếng Anh một nội động từ, có nghĩa bàn luận hoặc viết một cách chi tiết dài dòng về một vấn đề nào đó. Khi sử dụng "expatiate," người nói hoặc viết thường sẽ đi vào nhiều chi tiết, đôi khi có thể làm cho nội dung trở nên dài dòng khó theo dõi.

Định nghĩa
  1. Nội động từ: Thường được sử dụng với giới từ "on" hoặc "upon".
  2. Nghĩa bóng: Có thể hiểu đi lung tung hoặc dông dài về một chủ đề nào đó.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The professor expatiated on the importance of cultural heritage in his lecture." (Giáo sư đã bàn luận dài dòng về tầm quan trọng của di sản văn hóa trong bài giảng của ông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In his essay, he expatiated upon the philosophical implications of artificial intelligence." (Trong bài tiểu luận của mình, anh ấy đã bàn luận dài dòng về những hệ quả triết học của trí tuệ nhân tạo.)
Biến thể của từ
  • Expatiation (danh từ): Sự bàn luận dài dòng.
    • dụ: "His expatiation on the topic was both enlightening and exhausting." (Sự bàn luận dài dòng của anh ấy về chủ đề này vừa làm sáng tỏ vừa khiến người khác cảm thấy mệt mỏi.)
Từ gần giống
  • Elaborate: Cũng có nghĩa giải thích chi tiết, nhưng thường không mang nghĩa tiêu cực như "expatiate."
    • dụ: "Can you elaborate on your point?" (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về quan điểm của bạn không?)
Từ đồng nghĩa
  • Expound: Bàn luận một cách chi tiết rõ ràng.
  • Dwell: Nghĩa nói hoặc viết nhiều về một điều đó, thường một vấn đề hoặc một chủ đề cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs
  • Go on and on: Nói hoặc viết liên tục không ngừng, thường về một điều không quan trọng.
    • dụ: "She tends to go on and on about her vacation plans."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "expatiate," hãy chú ý đến ngữ cảnh, việc bàn luận quá dài dòng có thể khiến người nghe hoặc người đọc cảm thấy nhàm chán hoặc mất tập trung.

nội động từ
  1. (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
  2. (thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài

Comments and discussion on the word "expatiate"