Characters remaining: 500/500
Translation

shorten

/'ʃɔ:tn/
Academic
Friendly

Từ "shorten" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa làm cho cái đó trở nên ngắn hơn về kích thước, chiều dài hoặc thời gian. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin bổ sung khác.

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ (transitive verb): "shorten" được sử dụng khi bạn làm cho một vật đó ngắn lại. dụ: cắt một đoạn dây hay rút ngắn một đoạn văn.
  • Nội động từ (intransitive verb): "shorten" cũng có thể dùng để chỉ việc tự trở nên ngắn hơn, mặc dù cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • "I need to shorten this dress because it's too long." (Tôi cần thu ngắn chiếc váy này quá dài.)
    • "Can you shorten this rope?" (Bạn có thể thu ngắn sợi dây này không?)
  2. Nội động từ:

    • "The meeting will shorten if everyone is on time." (Cuộc họp sẽ ngắn lại nếu mọi người đến đúng giờ.)
Biến thể của từ:
  • Short: Tính từ, nghĩa ngắn.
  • Shortened: Phân từ, nghĩa đã được rút ngắn, dụ: "The shortened version of the story is easier to read." (Phiên bản rút ngắn của câu chuyện thì dễ đọc hơn.)
  • Shortening: Danh từ, có thể chỉ quá trình thu ngắn hoặc một loại chất béo thường dùng trong nấu ăn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Abbreviate: Rút gọn, thường dùng trong ngữ cảnh viết tắt từ hay cụm từ.
  • Curtail: Cắt giảm, thường dùng trong ngữ cảnh giảm bớt về số lượng hoặc thời gian.
  • Reduce: Giảm, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal verbs:
  • Cut down on: Giảm bớt, thường dùng trong ngữ cảnh giảm tiêu thụ một cái đó, dụ: "I need to cut down on sugar." (Tôi cần giảm bớt đường.)
  • Trim down: Cắt tỉa, thường dùng để chỉ việc giảm cân hoặc làm cho cái đó gọn gàng hơn.
Chú ý:
  • "Shorten" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật (như cắt bớt chiều dài) cũng như trong ngữ cảnh thời gian (như làm ngắn lại một cuộc họp hay một câu chuyện).
  • Khi sử dụng từ này, bạn có thể cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa khác.
ngoại động từ
  1. thu ngắn lại, thu hẹp vào
  2. mặc quần soóc (cho trẻ em)
  3. cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)
nội động từ
  1. ngắn lại

Comments and discussion on the word "shorten"